🌟 날(을) 세우다

1. 연장의 날을 날카롭게 하다.

1. "MÀI (DAO, KÉO, BÚA) MÀI GIŨA": Làm bén lưỡi dụng cụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아버지는 일 년에 한 번씩 집 안에 있는 칼들을 꺼내 무디어진 날을 세우신다.
    My father takes out the knives from the house once a year and sets up a mangled day.

날(을) 세우다: make a blade stand up,刃を立てる,aiguiser, affiler, affûter,parar el filo,يشحذ حافة,ирлэх, хурцлах,"mài (dao, kéo, búa) mài giũa",(ป.ต.)ลับใบมีด ; ลับให้คม, เหลาให้แหลม,mengasah,точить; заострять,竖起刃;磨快;开刃,

2. 정신을 집중하고 신경을 매우 예민한 상태로 하다.

2. "MÀI (DAO, KÉO, BÚA) MÀI GIŨA": Tập trung tinh thàn và ở vào trạng thái rất nhạy cảm thần kinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준은 상대편 변호사가 하는 말을 하나도 놓치지 않으려는 듯 날을 세우고 들었다.
    Min-joon stood up and listened as if he were not willing to miss a word from his opponent's lawyer.

💕Start 날을세우다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124)