🌟 날(을) 세우다
• Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)